Silicone lỏng làm khuôn là vật liệu đàn hồi đa năng được sử dụng để chế tạo khuôn, hiệu ứng đặc biệt, ứng dụng tạo mẫu và nhiều sản phẩm khác. Nó nổi tiếng về độ mềm dẻo, linh hoạt, bền bỉ và khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt. Silicone làm khuôn được phân loại thành hai dòng: silicone thiếc (chất xúc tác thiếc) và silicone bạch kim (chất xúc tác bạch kim). Mặc dù cả hai đều có những đặc điểm tương tự, nhưng quy trình đóng rắn và tính chất cuối cùng của chúng khác nhau, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai loại cao su silicone và thảo luận về các đặc tính và ứng dụng của chúng để giúp bạn chọn loại phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Nguyên Lý Đóng Rắn
Cơ chế đóng rắn là sự khác biệt chính giữa silicone thiếc và silicone bạch kim. Trong silicone thiếc, còn được gọi là silicone ngưng tụ, chất liên kết ngang trải qua phản ứng thủy phân với độ ẩm trong không khí, liên kết chéo với polydimethylsiloxane (-OH hydroxyl terminated) dưới tác dụng của chất xúc tác gốc thiếc. Trong quá trình đóng rắn, axit axetic được giải phóng dưới dạng sản phẩm phụ.
Mặt khác, silicone bạch kim, còn được gọi là silicone bổ sung, trải qua liên kết chéo với chất đóng rắn và dầu silicone vinyl (-CH=CH-) dưới ảnh hưởng của chất xúc tác bạch kim. Không có sản phẩm phụ nào được tạo ra trong quá trình đóng rắn, dẫn đến sản phẩm cuối cùng có độ co ngót tối thiểu và đảm bảo độ chính xác kích thước cao hơn.
2. Hiệu Suất
Sự khác biệt trong cơ chế đóng rắn có thể ảnh hưởng đến các đặc tính cuối cùng của silicone. Silicone thiếc có độ bền xé cao hơn so với silicone bạch kim. Tuy nhiên, độ ổn định của silicone thiếc giảm theo thời gian do các sản phẩm phụ được giải phóng trong quá trình đóng rắn có thể dẫn đến sự xuống cấp của silicone. Ngoài ra, silicone thiếc dễ bị co ngót và lão hóa hơn theo thời gian.
Silicone bạch kim có độ bền xé thấp hơn silicone thiếc, nhưng nó ổn định hơn theo thời gian. Điều này là do quá trình đóng rắn không giải phóng bất kỳ sản phẩm phụ nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của silicone. Ngoài ra, silicone bạch kim có khả năng chịu nhiệt cao hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tiếp xúc với nhiệt độ cao.
3. Tỷ Lệ Trộn
Silicone thiếc và silicone bạch kim đều là hợp chất cao su silicone làm khuôn, nhưng tỷ lệ Phần A so với Phần B của chúng khác nhau. Tỷ lệ của silicone thiếc là 100:2-100:4, trong khi tỷ lệ của silicone bạch kim (trong mờ) là 1A:1B và tỷ lệ của silicone bạch kim (trong suốt) là 10A:1B.
4. Màu Sắc Bên Ngoài
Màu sắc mặc định của silicone thiếc là trắng hoặc trong mờ. Phần A gốc có màu trắng hoặc trong mờ, và chất xúc tác thiếc Phần B có màu từ trong đến vàng nhạt. Nếu cần tùy chỉnh các màu khác, nhà sản xuất thường thêm sắc tố để tạo màu vào Phần B.
Màu sắc mặc định của silicone bạch kim là trong mờ hoặc trong suốt. Cả Phần A và Phần B đều trong mờ trong trường hợp silicone bạch kim trong mờ. Nếu cần các màu khác, nhà sản xuất thường thêm sắc tố vào Phần B để tạo màu. Trong trường hợp silicone bạch kim trong suốt (10A:1B), Phần A gốc trong suốt, trong khi chất đóng rắn bạch kim Phần B không màu.
silicone lỏng màu trắng
silicone lỏng trong mờ
silicone lỏng trong suốt
5. Ứng Dụng
Không có vật liệu nào phù hợp với mọi quy trình, và các đặc tính của silicone thiếc và silicone bạch kim làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Silicone thiếc thường được sử dụng để làm khuôn đúc các vật liệu như nhựa, bê tông, tượng, thạch cao, sáp và kim loại nóng chảy thấp. Silicone thiếc độ cứng cao cũng được sử dụng để tạo mẫu nhanh. Ngoài ra, silicone thiếc phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền xé cao và độ linh hoạt.
khuôn bê tông
khuôn thạch cao
khuôn điêu khắc
Silicone bạch kim thường được sử dụng để sản xuất khuôn cấp thực phẩm, xà phòng, nến và các sản phẩm khác, nơi nó không giải phóng bất kỳ sản phẩm phụ nào có thể làm ô nhiễm sản phẩm cuối cùng. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất búp bê thực tế, hiệu ứng đặc biệt và các sản phẩm người lớn vì nó ổn định hơn theo thời gian và có khả năng chịu nhiệt cao hơn. Ngoài ra, silicone bạch kim phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt hoàn thiện mịn và độ co ngót tối thiểu.
khuôn silicone bánh
khuôn silicone nến
khuôn silicone trong suốt
6. Thời Hạn Sử Dụng
So với silicone bạch kim, silicone thiếc có thời hạn sử dụng ngắn hơn, thường là 10 đến 12 tháng. Silicone bạch kim (trong mờ) có thời hạn sử dụng 24 tháng, trong khi silicone bạch kim (trong suốt) có thời hạn sử dụng 12 tháng.
7. Tương Thích
Silicone thiếc tương thích với hầu hết các chất và không bị ảnh hưởng bởi chúng trong quá trình đóng rắn. Tuy nhiên, silicone bạch kim không thể trộn lẫn với silicone thiếc vì silicone bạch kim nhạy cảm với các chất gây ô nhiễm như lưu huỳnh, cao su tự nhiên và một số loại đất sét. Những chất gây ô nhiễm này có thể ức chế quá trình đóng rắn của silicone bạch kim. Silicone bạch kim thường được sử dụng trong các thiết bị y tế, ứng dụng cấp thực phẩm và các sản phẩm hiệu suất cao do khả năng tương thích sinh học, khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường và khả năng đáp ứng các yêu cầu quy định nghiêm ngặt.
8. Chi Phí
Đây là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của bạn. Silicone thiếc thường có giá cả phải chăng hơn silicone bạch kim, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho các dự án có ngân sách hạn chế. Silicone bạch kim nói chung đắt hơn silicone thiếc, nhưng nó mang lại một số lợi thế có thể khiến nó đáng giá hơn.
Tóm Tắt
| Mục So Sánh | Silicone Thiếc | Silicone Bạch Kim |
|---|---|---|
| Tỷ Lệ Trộn (A:B) | 100:2 đến 100:4 | 1:1 hoặc 10:1 |
| Màu Mặc Định | Trắng hoặc trong mờ | Trong mờ hoặc trong suốt |
| Phạm Vi Độ Cứng | 5-40 Shore A | 0-50 Shore A |
| Khả Năng Chịu Nhiệt | 200°C (392°F) | 250°C (482°F) |
| Co Ngót | 0.3%-0.5% | 0.1%-0.2% |
| Thời Hạn Sử Dụng | 10 đến 12 Tháng | 12 đến 24 Tháng |
| Chi Phí | Giá Thấp Hơn | Giá Cao Hơn |
| Nguyên Lý Đóng Rắn | Đóng rắn ngưng tụ – xúc tác bằng muối thiếc | Đóng rắn cộng hợp - xúc tác bằng bạch kim |
| Phương Pháp Đóng Rắn | Từ bề mặt vào trong, bị ảnh hưởng bởi độ dày | Đóng rắn đồng thời bên trong và bên ngoài, không bị ảnh hưởng bởi độ dày |
| Điều Kiện Đóng Rắn | Cần hấp thụ độ ẩm không khí | Môi trường kín cũng có thể đóng rắn |
| Mùi | Hơi có mùi | Không mùi, được chứng nhận FDA |
| Sản Phẩm Phụ | Có | Không |
| Độ Nhớt | Trung bình | Silicone trong mờ thấp hơn, silicone trong suốt cao hơn |
| Khả Năng Tương Thích | Hầu như không bị ảnh hưởng | Axit và bazơ sẽ ức chế đóng rắn |
| Đóng Rắn Bằng Nhiệt | ≤45°C (113℉) | ≤200°C (392℉) |
| Phương Pháp Sử Dụng | Đổ hoặc quét | Đổ hoặc quét |
đổ silicone
quét silicone
Tóm lại, silicone thiếc và silicone bạch kim đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn cao su silicone phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Ví dụ, silicone thiếc là một lựa chọn tốt cho các dự án có ngân sách hạn chế, trong khi silicone bạch kim là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng hiệu suất cao. Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa hai loại, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về loại cao su silicone sẽ sử dụng trong dự án của mình.