Thang độ cứng Shore là một thiết bị dùng để đo độ cứng của vật liệu. Độ cứng là thước đo khả năng chống lún của vật liệu và loại phép đo này rất quan trọng để hiểu các đặc tính vật liệu. Có các giá trị độ cứng cho phép chúng ta hiểu rõ hơn vật liệu nào phù hợp nhất cho các dự án cụ thể.
ASTM D2240 là phương pháp tiêu chuẩn quốc tế ASTM được công nhận trên toàn cầu để đo độ cứng của vật liệu cao su bằng thiết bị đo độ cứng. Tiêu chuẩn ASTM này bao gồm 12 loại thiết bị đo độ cứng, tất cả đều được thiết kế để kiểm tra độ sâu vết lún trong các mẫu thử nghiệm.
máy đo độ cứng shore
1. Các Loại Máy Đo Độ Cứng Shore
Hiện tại, có khoảng 15 thang độ cứng Shore khác nhau có sẵn trên thị trường. Mỗi mức độ cứng Shore dao động từ 0 đến 100, với 0 biểu thị vật liệu mềm nhất và 100 biểu thị vật liệu cứng nhất. Các thang độ cứng Shore được sử dụng phổ biến nhất là Shore OO, Shore A và Shore D. Dưới đây là nội dung đo lường cho ba thang độ cứng này:
1. Máy Đo Độ Cứng Shore OO
Thang độ cứng Shore OO thường được sử dụng để đo độ cứng của các vật liệu rất mềm và đàn hồi, chẳng hạn như gel, bọt nhẹ (bọt silicone), và cao su có độ đàn hồi cao.
máy đo độ cứng shore oo
2. Máy Đo Độ Cứng Shore A
Thang độ cứng Shore A thường được sử dụng để đo các vật liệu cao su khuôn linh hoạt. Loạt này bao gồm hầu hết các loại cao su, từ cao su cực mềm và đàn hồi đến cao su có độ cứng cao với độ đàn hồi tối thiểu. Nó cũng đánh giá các loại nhựa bán cứng và có độ linh hoạt vừa phải không phải cao su.
máy đo độ cứng shore a
3. Máy Đo Độ Cứng Shore D
Thang độ cứng Shore D được thiết kế đặc biệt để đo chính xác độ cứng của các vật liệu cao su cực kỳ cứng, cũng như nhựa bán cứng và cứng. Nó thường được sử dụng để đo độ cứng của nhựa đúc polyurethane, mũ bảo hiểm an toàn của công nhân xây dựng, ống PVC và các vật liệu nhựa cứng khác.
máy đo độ cứng shore d
2. Bảng Chuyển Đổi Độ Cứng Shore
Bảng chuyển đổi độ cứng Shaw sau đây được cung cấp để thuận tiện cho việc thảo luận về vật liệu với một điểm tham chiếu chung. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các giá trị độ cứng được liệt kê chỉ mang tính gần đúng và chỉ nên dùng làm hướng dẫn để lựa chọn máy đo độ cứng. Phương pháp chính xác nhất để đảm bảo lựa chọn sản phẩm đúng là thông qua thử nghiệm thực tế do người dùng cuối thực hiện. Xin lưu ý rằng bảng này chỉ dành cho mục đích tham khảo và không nên được sử dụng để xây dựng các thông số kỹ thuật.
thang độ cứng shore
| Shore A | Shore B | Shore C | Shore D | Shore 0 | Shore 00 | IRHD |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 100° | 85° | 77° | 58° | - | - | 100° |
| 95° | 81° | 70° | 46° | - | - | 95° |
| 90° | 76° | 59° | 39° | - | - | 90° |
| 85° | 71° | 52° | 33° | - | - | 85° |
| 80° | 66° | 47° | 29° | 84° | 98° | 80° |
| 75° | 62° | 42° | 25° | 79° | 97° | 74° |
| 70° | 56° | 37° | 22° | 75° | 95° | 68° |
| 65° | 51° | 32° | 19° | 72° | 94° | 64° |
| 60° | 47° | 28° | 16° | 69° | 93° | 62° |
| 55° | 42° | 24° | 14° | 65° | 91° | 54° |
| 50° | 37° | 20° | 12° | 61° | 90° | 49° |
| 45° | 32° | 17° | 10° | 57° | 88° | 44° |
| 40° | 27° | 14° | 8° | 53° | 86° | 39° |
| 35° | 17° | 12° | 7° | 48° | 83° | 35° |
| 30° | 12° | 9° | 6° | 42° | 80° | 28° |
| 25° | 6° | - | - | 35° | 76° | - |
| 20° | - | - | - | 28° | 70° | - |
| 15° | - | - | - | 21° | 62° | - |
| 10° | - | - | - | 14° | 55° | - |
| 5° | - | - | - | 8° | 45° | - |
Chúng tôi trân trọng những bình luận của bạn, nhưng vui lòng không đăng nội dung vô nghĩa hoặc không liên quan. Vui lòng xem xét Chính Sách Bình Luận của chúng tôi trước khi bình luận.